NIS-C18R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU 2025
9.550.000 ₫

Sản phẩm: NIS-C18R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Nagakawa NIS-C18R2U51 là mẫu điều hòa Inverter 1 chiều công suất 18000BTU thuộc thế hệ mới năm 2025 của Nagakawa. Sản phẩm tích hợp công nghệ Inverter tiết kiệm điện, sử dụng gas R32 và có thiết kế hiện đại, phù hợp không gian diện tích từ 20–30m² như phòng khách, phòng ngủ lớn hoặc văn phòng.
Thông số kỹ thuật điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | NIS-C18R2U51 |
Công suất làm lạnh | 18000 BTU (~20–30 m²) |
Loại máy | Inverter – 1 chiều |
Công nghệ Inverter | Có – Công nghệ DC Inverter tiết kiệm điện |
Môi chất lạnh | Gas R32 – Thân thiện và hiệu quả |
Dàn tản nhiệt | Ống đồng, cánh tản nhiệt chống ăn mòn |
Tính năng | Làm lạnh nhanh, hút ẩm, đảo gió 4 hướng |
Độ ồn dàn lạnh | Thấp – Vận hành êm ái |
Điều khiển | Remote + chức năng tự khởi động lại |
Bảo hành | 2 năm toàn bộ – 5 năm máy nén |
Đặc điểm nổi bật của điều hòa NIS-C18R2U51
-
Công nghệ DC Inverter tiết kiệm điện: Giúp máy vận hành ổn định, điều chỉnh nhiệt độ chính xác, tiết kiệm điện năng lên tới 40% so với dòng cơ.
-
Công suất 18000BTU làm mát nhanh: Đáp ứng nhu cầu làm lạnh cho phòng từ 20–30m², phù hợp phòng khách, phòng họp, cửa hàng.
-
Gas R32 thế hệ mới: Làm lạnh sâu, giảm tiêu hao điện năng, thân thiện môi trường.
-
Dàn đồng bền bỉ, chống ăn mòn: Giúp kéo dài tuổi thọ máy, phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam.
-
Chế độ hút ẩm, đảo gió đa hướng: Tạo luồng gió mát lan tỏa đồng đều khắp phòng, mang lại cảm giác dễ chịu.
-
Tự khởi động lại sau mất điện: Máy tự động ghi nhớ chế độ cũ và khởi động lại khi có điện, tiện lợi và an toàn.
-
Thiết kế hiện đại – dễ lắp đặt: Màu trắng tinh tế, mặt lạnh nhỏ gọn phù hợp với nhiều không gian nội thất.
So sánh Nagakawa NIS-C18R2U51 với thương hiệu cùng phân khúc
Tiêu chí | Nagakawa NIS-C18R2U51 | Funiki HIC18TMU | Casper JC-18IU36 |
---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | 18000 BTU (~20–30m²) | 18000 BTU (~20–30m²) | 18000 BTU (~20–30m²) |
Loại điều hòa | Inverter – 1 chiều | Inverter – 1 chiều | Inverter – 1 chiều |
Công nghệ tiết kiệm điện | DC Inverter | i-Saving Inverter | i-Saving Inverter |
Gas lạnh | R32 – Hiệu suất cao | R32 – Thân thiện môi trường | R32 – Làm lạnh nhanh |
Dàn tản nhiệt | Đồng + chống ăn mòn | Đồng + BlueFin | Đồng + Golden Fin |
Tính năng nổi bật | Tự khởi động lại, đảo gió rộng | Tự làm sạch, lọc bụi thô, vận hành êm | Chức năng Turbo, cảm biến nhiệt độ iFeel |
Độ ồn trung bình | Thấp (~40dB) | Thấp (~42dB) | Trung bình (~43–45dB) |
Thiết kế mặt lạnh | Trắng tinh tế, dễ phối nội thất | Gọn, đơn giản | Vuông vức hiện đại |
Bảo hành chính hãng | 2 năm toàn bộ – 5 năm máy nén | 2 năm toàn bộ – 10 năm máy nén | 3 năm toàn bộ – 10 năm máy nén |
Giá bán tham khảo (2025) | ~8.500.000đ | ~8.800.000đ | ~9.200.000đ |
Đối tượng phù hợp sử dụng NIS-C18R2U51
-
Hộ gia đình cần lắp đặt cho phòng khách, phòng ngủ lớn hoặc phòng làm việc riêng.
-
Văn phòng công ty, phòng họp, phòng làm việc chung từ 25–30m².
-
Người dùng ưu tiên tiết kiệm điện, sử dụng lâu dài, ít sửa chữa.
-
Khách hàng cần điều hòa vận hành êm ái, làm mát sâu, không quá cầu kỳ tính năng thông minh.
Xem thêm:
NS-C18R2B52 | Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều 2025
NIS-C18R2T50 | Điều hòa Nagakawa 18.000BTU 1 chiều 2025
Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C18R2T29 | 1 chiều 18000 BTU
Mua điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 ở đâu chính hãng – giá tốt?
Kho Điện Máy Online là đại lý phân phối chính hãng điều hòa Nagakawa toàn quốc, cam kết:
-
✅ Hàng mới 100%, nguyên đai nguyên kiện, bảo hành điện tử từ hãng.
-
✅ Giá rẻ tận kho, không qua trung gian.
-
✅ Giao hàng và lắp đặt toàn quốc, đúng hẹn – đúng kỹ thuật.
-
✅ Tư vấn tận tâm, bảo hành chính hãng tại nhà.
📞 Gọi ngay hotline: 0968.204.268
🌐 Truy cập website: https://khodienmayonline.com
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 5.3(1.3~5.3) |
Btu/h 18000(4500~18500) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1700 (240-2200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 7.7 (2.3-9) |
Hậu suất năng lượng EER 2.98 |
Số sao 5 sao |
CSPF 5.32 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 950 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.6 |
Độ ồn dB(A) 47 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 997x312x222 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1070x385x312 |
Khối lượng tịnh kg 11 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 5.3(1.3~5.3) |
Btu/h 18000(4500~18500) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1700 (240-2200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 7.7 (2.3-9) |
Hậu suất năng lượng EER 2.98 |
Số sao 5 sao |
CSPF 5.32 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 950 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.6 |
Độ ồn dB(A) 47 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 997x312x222 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1070x385x312 |
Khối lượng tịnh kg 11 |
Khối lượng tổng kg 14.5 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 53 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 709x536x280 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 825x345x595 |
Khối lượng tịnh kg 21.5 |
Khối lượng tổng kg 25.0 |
Môi chất lạnh R32/580 |
Pmax Mpa 4.3 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm 6 |
Gas mm 12 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 5.3(1.3~5.3) |
Btu/h 18000(4500~18500) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1700 (240-2200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 7.7 (2.3-9) |
Hậu suất năng lượng EER 2.98 |
Số sao 5 sao |
CSPF 5.32 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 950 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.6 |
Độ ồn dB(A) 47 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 997x312x222 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1070x385x312 |
Khối lượng tịnh kg 11 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 5.3(1.3~5.3) |
Btu/h 18000(4500~18500) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1700 (240-2200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 7.7 (2.3-9) |
Hậu suất năng lượng EER 2.98 |
Số sao 5 sao |
CSPF 5.32 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 950 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.6 |
Độ ồn dB(A) 47 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 997x312x222 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1070x385x312 |
Khối lượng tịnh kg 11 |
Khối lượng tổng kg 14.5 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 53 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 709x536x280 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 825x345x595 |
Khối lượng tịnh kg 21.5 |
Khối lượng tổng kg 25.0 |
Môi chất lạnh R32/580 |
Pmax Mpa 4.3 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm 6 |
Gas mm 12 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1959 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1913 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1897 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1864 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1844 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1959 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1913 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1897 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1864 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1844 views
9550000
NIS-C18R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.