NIS-C18R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU 2025
9.550.000 ₫

Sản phẩm: NIS-C18R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU 2025
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU NIS-C18R2U51 (2025) là lựa chọn lý tưởng cho phòng 20-30 m², nổi bật với công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái và làm lạnh hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu vào các tính năng và ưu điểm của sản phẩm.
Các tính năng và công nghệ nổi bật:
Công nghệ Inverter tiên tiến:
- Tiết kiệm điện năng vượt trội: Máy nén biến tần điều chỉnh công suất linh hoạt theo nhu cầu thực tế, giảm thiểu lượng điện tiêu thụ đáng kể so với các dòng máy thông thường. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí tiền điện hàng tháng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Vận hành êm ái tối đa: Nhờ cơ chế hoạt động thông minh, máy nén Inverter hoạt động một cách mượt mà, giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ cả dàn lạnh và dàn nóng, mang đến không gian yên tĩnh và thoải mái cho bạn và gia đình.
- Duy trì nhiệt độ ổn định: Công nghệ Inverter giúp duy trì nhiệt độ phòng ở mức cài đặt một cách chính xác và ổn định, tránh tình trạng nhiệt độ dao động gây khó chịu cho người sử dụng.
Làm lạnh hiệu quả và nhanh chóng
Với công suất 18.000 BTU/h, Nagakawa NIS-C18R2U51 (2025) có khả năng làm lạnh nhanh chóng cho không gian phòng của bạn, mang lại cảm giác mát mẻ tức thì ngay khi bật máy.
Đa dạng chế độ tiện ích:
- Chế độ làm lạnh nhanh Turbo/Jet Cool: Nhanh chóng đạt đến nhiệt độ cài đặt trong thời gian ngắn nhất, lý tưởng khi bạn vừa bước vào phòng trong những ngày nóng bức.
- Chế độ ngủ Sleep Mode: Tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ gió một cách thông minh để tạo ra môi trường ngủ lý tưởng, đồng thời tiết kiệm điện năng.
- Chế độ hẹn giờ bật/tắt: Cho phép bạn cài đặt thời gian hoạt động của máy theo nhu cầu sử dụng, giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý điện năng.
- Chế độ tự động Auto Mode: Máy tự động điều chỉnh các thông số hoạt động dựa trên nhiệt độ phòng hiện tại, đảm bảo sự thoải mái tối ưu mà không cần bạn phải can thiệp.
Hệ thống lọc không khí tiên tiến:
-
- Màng lọc bụi mịn: Loại bỏ hiệu quả các hạt bụi nhỏ, phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng có trong không khí, mang đến không gian sống trong lành hơn.
- Màng lọc than hoạt tính (tùy phiên bản): Khả năng hấp thụ và loại bỏ các mùi khó chịu như mùi ẩm mốc, mùi thuốc lá, mang lại không khí tươi mát.
- Công nghệ ion âm (tùy phiên bản): Phát ra các ion âm giúp trung hòa các ion dương có hại, cải thiện chất lượng không khí và tốt cho sức khỏe.
Vận hành êm ái
Nhờ công nghệ Inverter và thiết kế tối ưu, điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 (2025) hoạt động với độ ồn cực thấp ở cả dàn lạnh và dàn nóng, đảm bảo không gian yên tĩnh cho bạn làm việc, nghỉ ngơi.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm điện năng hiệu quả (công nghệ Inverter).
- Khả năng làm lạnh nhanh và mạnh mẽ.
- Thiết kế hiện đại, trang nhã.
- Tích hợp nhiều tính năng tiện ích.
- Vận hành êm ái.
- Sử dụng môi chất lạnh thân thiện với môi trường R32.
Chính sách bảo hành
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 được bảo hành 2 năm, riêng máy nén được bảo hành lên đến 10 năm. Các trung tâm bảo hành Nagakawa phủ rộng khắp toàn quốc, với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và nhiệt tình, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng và tốt nhất. Bạn hoàn toàn có thể yên tâm trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Tại sao nên chọn điều hòa giá rẻ tại kho điện máy online?
- 💰 Giá cạnh tranh: Các kho điện máy online thường tối ưu chi phí mặt bằng và nhân lực, giúp giảm giá thành sản phẩm.
- 🎁 Ưu đãi hấp dẫn: Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, giảm giá, tặng kèm khi mua online.
- 🛒 So sánh dễ dàng: Dễ dàng so sánh giá và tính năng của nhiều model khác nhau chỉ với vài cú click.
- 🛋️ Mua sắm tiện lợi: Mua hàng mọi lúc mọi nơi, không cần di chuyển.
- 🚚 Giao hàng tận nơi: Tiết kiệm thời gian và công sức vận chuyển, đặc biệt với các sản phẩm lớn như điều hòa.
- 🤝 Nhiều lựa chọn: Kho hàng trực tuyến thường đa dạng mẫu mã và thương hiệu hơn so với cửa hàng truyền thống.
Kết luận:
Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU NIS-C18R2U51 (2025) là một lựa chọn đáng tin cậy cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điều hòa không chỉ làm mát hiệu quả mà còn tiết kiệm điện năng và được hỗ trợ bởi chính sách bảo hành tốt. Việc cân nhắc mua hàng từ các kênh trực tuyến uy tín có thể mang lại nhiều lợi ích về giá cả và sự tiện lợi.
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 5.3(1.3~5.3) |
Btu/h 18000(4500~18500) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1700 (240-2200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 7.7 (2.3-9) |
Hậu suất năng lượng EER 2.98 |
Số sao 5 sao |
CSPF 5.32 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 950 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.6 |
Độ ồn dB(A) 47 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 997x312x222 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1070x385x312 |
Khối lượng tịnh kg 11 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 5.3(1.3~5.3) |
Btu/h 18000(4500~18500) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1700 (240-2200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 7.7 (2.3-9) |
Hậu suất năng lượng EER 2.98 |
Số sao 5 sao |
CSPF 5.32 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 950 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.6 |
Độ ồn dB(A) 47 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 997x312x222 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1070x385x312 |
Khối lượng tịnh kg 11 |
Khối lượng tổng kg 14.5 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 53 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 709x536x280 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 825x345x595 |
Khối lượng tịnh kg 21.5 |
Khối lượng tổng kg 25.0 |
Môi chất lạnh R32/580 |
Pmax Mpa 4.3 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm 6 |
Gas mm 12 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 5.3(1.3~5.3) |
Btu/h 18000(4500~18500) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1700 (240-2200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 7.7 (2.3-9) |
Hậu suất năng lượng EER 2.98 |
Số sao 5 sao |
CSPF 5.32 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 950 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.6 |
Độ ồn dB(A) 47 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 997x312x222 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1070x385x312 |
Khối lượng tịnh kg 11 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C18R2U51 |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) kw 5.3(1.3~5.3) |
Btu/h 18000(4500~18500) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất W 1700 (240-2200) |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất ~ Lớn nhất) A 7.7 (2.3-9) |
Hậu suất năng lượng EER 2.98 |
Số sao 5 sao |
CSPF 5.32 |
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1-50Hz |
DÀN LẠNH |
Lưu lượng gió m3/h 950 |
Năng suất tách ẩm L/n 1.6 |
Độ ồn dB(A) 47 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 997x312x222 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1070x385x312 |
Khối lượng tịnh kg 11 |
Khối lượng tổng kg 14.5 |
DÀN NÓNG |
Độ ổn dB(A) 53 |
Kích thước máy (RxSxC) mm 709x536x280 |
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 825x345x595 |
Khối lượng tịnh kg 21.5 |
Khối lượng tổng kg 25.0 |
Môi chất lạnh R32/580 |
Pmax Mpa 4.3 |
Đường kinh ống dẫn Lỏng mm 6 |
Gas mm 12 |
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5 |
Tối đa m 20 |
Chiều cao chênh lệch dân nóng - dàn lạnh tối đa m 10 |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động 16-48°C |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
5214 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3204 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3129 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2891 views
-
Ý nghĩa các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Toshiba 【Từ...
17/03/2023
2711 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Điều hòa 18000 BTU
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
5214 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3204 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3129 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
2891 views
-
Ý nghĩa các ký hiệu trên điều khiển điều hòa Toshiba 【Từ...
17/03/2023
2711 views
9550000
NIS-C18R2U51 | Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU 2025

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.